51381.
canuck
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...
Thêm vào từ điển của tôi
51382.
conversance
tính thân mật, sự thân giao
Thêm vào từ điển của tôi
51383.
elfish
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
51384.
enactive
enactive clauses (như) enacting...
Thêm vào từ điển của tôi
51385.
rhonchus
(y học) ran ngáy
Thêm vào từ điển của tôi
51386.
rococo
(thuộc) kiểu rococo
Thêm vào từ điển của tôi
51387.
sanguification
sự hoá thành máu, sự chuyển thà...
Thêm vào từ điển của tôi
51388.
scimiter
thanh mã tấu, thanh đại đao
Thêm vào từ điển của tôi
51390.
suffocating
nghẹt thở, ngột ngạt
Thêm vào từ điển của tôi