50931.
rustler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50932.
self-accusation
sự tự lên án, sự tự buộc tội
Thêm vào từ điển của tôi
50933.
winnower
người quạt, người sy (thóc)
Thêm vào từ điển của tôi
50934.
ably
có khả năng, có tài, khéo léo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
50935.
admissible
có thể chấp nhận, có thể thừa n...
Thêm vào từ điển của tôi
50936.
endwise
đầu dựng ngược
Thêm vào từ điển của tôi
50937.
lochan
(Ê-cốt) hồ nhỏ, vũng
Thêm vào từ điển của tôi
50938.
parabomb
bom dù nổ chậm
Thêm vào từ điển của tôi
50939.
pearl-fisher
người mò ngọc trai
Thêm vào từ điển của tôi
50940.
phoney
(từ lóng) giả vờ (ốm...)
Thêm vào từ điển của tôi