TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50931. n n

Thêm vào từ điển của tôi
50932. solifidian (tôn giáo) người theo thuyết du...

Thêm vào từ điển của tôi
50933. stockjobbing sự đầu cơ chứng khoán

Thêm vào từ điển của tôi
50934. syphilize truyền bệnh giang mai

Thêm vào từ điển của tôi
50935. acerose (thực vật học) hình kim (lá thô...

Thêm vào từ điển của tôi
50936. anthropophagous ăn thịt người

Thêm vào từ điển của tôi
50937. autohypnotism sự tự thôi miên, thuật tự thôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
50938. erne (động vật học) ó biển

Thêm vào từ điển của tôi
50939. fulminatory nổ

Thêm vào từ điển của tôi
50940. invertasre (hoá học); (sinh vật học) invec...

Thêm vào từ điển của tôi