50911.
clansman
thành viên thị tộc
Thêm vào từ điển của tôi
50912.
dissimilate
(ngôn ngữ học) làm cho không gi...
Thêm vào từ điển của tôi
50913.
doff
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
50914.
macerator
người ngâm, người giầm, máy ngâ...
Thêm vào từ điển của tôi
50915.
merriness
niềm vui, nỗi vui vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
50916.
ringlety
có những món tóc quăn
Thêm vào từ điển của tôi
50917.
scaup
(động vật học) vịt bãi
Thêm vào từ điển của tôi
50918.
spumy
có bọt, đầy bọt; nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
50919.
unswear
thề ngược lại
Thêm vào từ điển của tôi
50920.
verifiable
có thể thẩm tra lại
Thêm vào từ điển của tôi