50921.
heterocylic
(hoá học) khác vòng
Thêm vào từ điển của tôi
50922.
howsoever
dù sao, dù thế nào, dù đến chừn...
Thêm vào từ điển của tôi
50923.
puerperal
(y học) đẻ, sản
Thêm vào từ điển của tôi
50924.
weedy
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
Thêm vào từ điển của tôi
50925.
fido
phương pháp làm tan sương mù (ở...
Thêm vào từ điển của tôi
50926.
pier-glass
gương lớn (soi cả người, thường...
Thêm vào từ điển của tôi
50927.
poplar
(thực vật học) cây bạch dương
Thêm vào từ điển của tôi
50928.
puerperium
thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
50930.
stock-in-trade
hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn ...
Thêm vào từ điển của tôi