5081.
villager
dân làng, dân nông thôn
Thêm vào từ điển của tôi
5082.
subclass
(sinh vật học) phân lớp
Thêm vào từ điển của tôi
5083.
proverb
tục ngữ, cách ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
5084.
report card
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tí...
Thêm vào từ điển của tôi
5085.
warm-hearted
nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
5086.
country club
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể...
Thêm vào từ điển của tôi
5087.
absence
sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
5088.
network
lưới, đồ dùng kiểu lưới
Thêm vào từ điển của tôi
5089.
stealing
sự căn cắp, sự ăn trộm
Thêm vào từ điển của tôi
5090.
seesaw
ván bập bênh (trò chơi của trẻ ...
Thêm vào từ điển của tôi