5052.
confrontation
sự chạm trán, sự đương đầu
Thêm vào từ điển của tôi
5053.
overtime
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
Thêm vào từ điển của tôi
5055.
hornet
(động vật học) ong bắp cày
Thêm vào từ điển của tôi
5056.
elephant
(động vật học) con voi
Thêm vào từ điển của tôi
5057.
rebuff
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
5058.
injustice
sự bất công
Thêm vào từ điển của tôi
5059.
food-stuff
thực phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
5060.
martyr
liệt sĩ; kẻ chết vì nghĩa; kẻ c...
Thêm vào từ điển của tôi