5051.
approved
được tán thành, được đồng ý, đư...
Thêm vào từ điển của tôi
5052.
remedial
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
5053.
theirs
cái của chúng, cái của họ
Thêm vào từ điển của tôi
5054.
industrial
(thuộc) công nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
5055.
aeroplane
máy bay, tàu bay
Thêm vào từ điển của tôi
5056.
pursue
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy...
Thêm vào từ điển của tôi
5057.
agreeable
dễ chịu, dễ thương
Thêm vào từ điển của tôi
5058.
air-conditioner
máy điều hoà không khí, máy điề...
Thêm vào từ điển của tôi
5059.
surgery
khoa phẫu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
5060.
chilly
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
Thêm vào từ điển của tôi