5111.
network
lưới, đồ dùng kiểu lưới
Thêm vào từ điển của tôi
5112.
barbecue
lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả c...
Thêm vào từ điển của tôi
5113.
regiment
(quân sự) trung đoàn
Thêm vào từ điển của tôi
5115.
cracker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
Thêm vào từ điển của tôi
5116.
foremost
đầu tiên, trước nhất
Thêm vào từ điển của tôi
5117.
elephant
(động vật học) con voi
Thêm vào từ điển của tôi
5118.
brief
ngắn, vắn tắt, gọn
Thêm vào từ điển của tôi
5119.
emboss
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Thêm vào từ điển của tôi
5120.
melancholy
sự u sầu, sự sầu muộn
Thêm vào từ điển của tôi