5061.
life-saving
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm
Thêm vào từ điển của tôi
5062.
stalker
người đi oai vệ, người đi hiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
5064.
carousel
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô ...
Thêm vào từ điển của tôi
5065.
luggage
hành lý
Thêm vào từ điển của tôi
5066.
sophomore
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh năm t...
Thêm vào từ điển của tôi
5068.
regent
quan nhiếp chính
Thêm vào từ điển của tôi
5069.
bursa
(giải phẫu) bìu, túi
Thêm vào từ điển của tôi
5070.
polarity
(vật lý) tính có cực; chiều phâ...
Thêm vào từ điển của tôi