TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5031. olfactory (thuộc) sự ngửi

Thêm vào từ điển của tôi
5032. estate-agent người thuê và bán nhà cửa đất đ...

Thêm vào từ điển của tôi
5033. stuck-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
5034. toothache đau răng

Thêm vào từ điển của tôi
5035. regent quan nhiếp chính

Thêm vào từ điển của tôi
5036. depict vẽ

Thêm vào từ điển của tôi
5037. aeroplane máy bay, tàu bay

Thêm vào từ điển của tôi
5038. fastidious dễ chán, chóng chán

Thêm vào từ điển của tôi
5039. plain clothes quần áo thường (không phải áo n...

Thêm vào từ điển của tôi
5040. life-saving (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm

Thêm vào từ điển của tôi