5031.
insensitive
không có cảm giác; không nhạy c...
Thêm vào từ điển của tôi
5033.
swelling
sự phồng ra (lốp xe...); sự căn...
Thêm vào từ điển của tôi
5034.
nut-tree
(thực vật học) cây phỉ
Thêm vào từ điển của tôi
5035.
premature
sớm, yểu non
Thêm vào từ điển của tôi
5036.
processing
sự chế biến, sự gia công
Thêm vào từ điển của tôi
5037.
cheater
người lừa đảo, người gian lận; ...
Thêm vào từ điển của tôi
5038.
sharpener
thợ mài dao kéo
Thêm vào từ điển của tôi
5039.
stop-valve
(kỹ thuật) van khoá
Thêm vào từ điển của tôi
5040.
anonymous
giấu tên; vô danh; nặc danh
Thêm vào từ điển của tôi