TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5041. equality tính bằng, tính ngang bằng

Thêm vào từ điển của tôi
5042. feller người đốn, người hạ (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
5043. moose (động vật học) nai sừng tấm Bắc...

Thêm vào từ điển của tôi
5044. slump sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất...

Thêm vào từ điển của tôi
5045. monotheism thuyết một thần; đạo một thần

Thêm vào từ điển của tôi
5046. shay (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (...

Thêm vào từ điển của tôi
5047. snowy đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuy...

Thêm vào từ điển của tôi
5048. family tree cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

Thêm vào từ điển của tôi
5049. wheelbarrow xe cút kít

Thêm vào từ điển của tôi
5050. food-stuff thực phẩm

Thêm vào từ điển của tôi