5021.
fluent
lưu loát, trôi chảy, viết lưu l...
Thêm vào từ điển của tôi
5022.
sample
mẫu, mẫu hàng
Thêm vào từ điển của tôi
5023.
plaid
khăn choàng len sọc vuông; áo c...
Thêm vào từ điển của tôi
5024.
anonymous
giấu tên; vô danh; nặc danh
Thêm vào từ điển của tôi
5025.
interference
sự gây trở ngại, sự quấy rầy; đ...
Thêm vào từ điển của tôi
5026.
thrown
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự li...
Thêm vào từ điển của tôi
5027.
make-believe
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả ...
Thêm vào từ điển của tôi
5028.
clueless
không đầu mối, không manh mối
Thêm vào từ điển của tôi
5029.
slump
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất...
Thêm vào từ điển của tôi
5030.
olfactory
(thuộc) sự ngửi
Thêm vào từ điển của tôi