TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5021. vegetarian người ăn chay

Thêm vào từ điển của tôi
5022. parenthood tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
5023. tend trông nom, săn sóc, chăm sóc, c...

Thêm vào từ điển của tôi
5024. talented có tài

Thêm vào từ điển của tôi
5025. stalker người đi oai vệ, người đi hiên ...

Thêm vào từ điển của tôi
5026. equality tính bằng, tính ngang bằng

Thêm vào từ điển của tôi
5027. wheelbarrow xe cút kít

Thêm vào từ điển của tôi
5028. riot sự náo động, sự náo loạn, sự tụ...

Thêm vào từ điển của tôi
5029. braise thịt om

Thêm vào từ điển của tôi
5030. exception sự trừ ra, sự loại ra

Thêm vào từ điển của tôi