5011.
swelling
sự phồng ra (lốp xe...); sự căn...
Thêm vào từ điển của tôi
5012.
stop-valve
(kỹ thuật) van khoá
Thêm vào từ điển của tôi
5013.
nut-tree
(thực vật học) cây phỉ
Thêm vào từ điển của tôi
5014.
agreeable
dễ chịu, dễ thương
Thêm vào từ điển của tôi
5015.
blackberry
(thực vật học) cây mâm xôi
Thêm vào từ điển của tôi
5016.
haunted
thường được năng lui tới
Thêm vào từ điển của tôi
5018.
imagery
hình ảnh (nói chung)
Thêm vào từ điển của tôi
5019.
moose
(động vật học) nai sừng tấm Bắc...
Thêm vào từ điển của tôi
5020.
martyr
liệt sĩ; kẻ chết vì nghĩa; kẻ c...
Thêm vào từ điển của tôi