4991.
pain-killer
thuốc giảm đau
Thêm vào từ điển của tôi
4992.
crusher
máy nghiền, máy tán, máy đập (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
4993.
remedial
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
4994.
ideally
lý tưởng, đúng như lý tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
4995.
talented
có tài
Thêm vào từ điển của tôi
4996.
stalker
người đi oai vệ, người đi hiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
4997.
inflict
nện, giáng (một đòn); gây ra (v...
Thêm vào từ điển của tôi
4998.
underprivileged
bị thiệt thòi về quyền lợi, khô...
Thêm vào từ điển của tôi
5000.
polarity
(vật lý) tính có cực; chiều phâ...
Thêm vào từ điển của tôi