TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4991. skillet xoong nhỏ có cán (thường có ba ...

Thêm vào từ điển của tôi
4992. reclaim past reclaim; beyond reclaim kh...

Thêm vào từ điển của tôi
4993. hormone (sinh vật học) Hoocmon

Thêm vào từ điển của tôi
4994. microwave (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba

Thêm vào từ điển của tôi
4995. polarity (vật lý) tính có cực; chiều phâ...

Thêm vào từ điển của tôi
4996. preventative ngăn ngừa, phòng ngừa

Thêm vào từ điển của tôi
4997. broadcaster người nói chuyện trên đài phát ...

Thêm vào từ điển của tôi
4998. panellist người trong nhóm tham gia cuộc ...

Thêm vào từ điển của tôi
4999. slump sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất...

Thêm vào từ điển của tôi
5000. paragraph đoạn văn

Thêm vào từ điển của tôi