4981.
woody
có lắm rừng, lắm cây cối
Thêm vào từ điển của tôi
4982.
haunted
thường được năng lui tới
Thêm vào từ điển của tôi
4983.
surgery
khoa phẫu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
4984.
day-shift
ca ngày (trong nhà máy)
Thêm vào từ điển của tôi
4985.
avenger
người trả thù, người báo thù
Thêm vào từ điển của tôi
4986.
affect
làm ảnh hưởng đến, làm tác động...
Thêm vào từ điển của tôi
4987.
chew
sự nhai
Thêm vào từ điển của tôi
4988.
broadcaster
người nói chuyện trên đài phát ...
Thêm vào từ điển của tôi