TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50061. locomote di động, di chuyển, dời chỗ, vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
50062. mackintosh áo mưa makintôt

Thêm vào từ điển của tôi
50063. risibility tính dễ cười, tính hay cười

Thêm vào từ điển của tôi
50064. self-cocking có cò, mổ tự động (súng)

Thêm vào từ điển của tôi
50065. snow bunting (động vật học) chim sẻ tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
50066. sundry lặt vặt, tạp nhạp

Thêm vào từ điển của tôi
50067. credulousness tính cả tin, tính nhẹ dạ

Thêm vào từ điển của tôi
50068. inconsequent không hợp lý, không lôgic ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
50069. intercommunion quan hệ mật thiết với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
50070. lambrequin diềm (màn, trướng)

Thêm vào từ điển của tôi