50091.
prance
sự nhảy dựng lên, động tác nhảy...
Thêm vào từ điển của tôi
50092.
spherometer
cái đo thể cầu
Thêm vào từ điển của tôi
50093.
braggart
người khoe khoang khoác lác
Thêm vào từ điển của tôi
50094.
fats
(Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,...
Thêm vào từ điển của tôi
50095.
fishable
có thể đánh cá được
Thêm vào từ điển của tôi
50096.
hen-harrier
(động vật học) chim ó xanh
Thêm vào từ điển của tôi
50097.
incorrupted
không bị làm hư hỏng
Thêm vào từ điển của tôi
50098.
inweave
dệt lẫn (cái này vào với cái kh...
Thêm vào từ điển của tôi
50099.
isoelectric
(vật lý) đẳng điện
Thêm vào từ điển của tôi
50100.
lucre
lợi, lợi lộc
Thêm vào từ điển của tôi