48391.
magmata
chất nhão
Thêm vào từ điển của tôi
48393.
stateside
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
48394.
supereminence
tính tuyệt tác, tính siêu việt
Thêm vào từ điển của tôi
48395.
bipartite
(thực vật học) chia đôi (lá)
Thêm vào từ điển của tôi
48396.
cahoot
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
48397.
criminologic
(thuộc) tội phạm học
Thêm vào từ điển của tôi
48398.
inborn
bẩm sinh
Thêm vào từ điển của tôi
48399.
millipede
(động vật học) động vật nhiều c...
Thêm vào từ điển của tôi
48400.
overfall
chỗ nước xoáy (do hai dòng biển...
Thêm vào từ điển của tôi