48422.
calcite
(khoáng chất) canxit
Thêm vào từ điển của tôi
48423.
frame-house
nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ,...
Thêm vào từ điển của tôi
48424.
trickiness
trò bịp bợm, trò xảo trá; tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
48425.
anapaest
thể thơ anapet (vế có ba âm tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
48426.
frostiness
sự băng giá, sự giá rét
Thêm vào từ điển của tôi
48427.
pericranium
(giải phẫu) màng quanh sọ
Thêm vào từ điển của tôi
48428.
pre-war
trước chiến tranh
Thêm vào từ điển của tôi
48429.
rubicelle
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da ...
Thêm vào từ điển của tôi
48430.
storm-belt
vành đai bão
Thêm vào từ điển của tôi