48401.
millipede
(động vật học) động vật nhiều c...
Thêm vào từ điển của tôi
48402.
overfall
chỗ nước xoáy (do hai dòng biển...
Thêm vào từ điển của tôi
48403.
punchinello
(Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhâ...
Thêm vào từ điển của tôi
48404.
seventieth
thứ bảy mươi
Thêm vào từ điển của tôi
48405.
sword-cane
cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...
Thêm vào từ điển của tôi
48407.
cavicorne
(động vật học)
Thêm vào từ điển của tôi
48408.
death-bell
chuông báo tử
Thêm vào từ điển của tôi
48409.
esculent
ăn được
Thêm vào từ điển của tôi
48410.
haircloth
vải tóc
Thêm vào từ điển của tôi