48371.
judiciousness
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
48372.
praetorship
chức pháp quan
Thêm vào từ điển của tôi
48374.
bung
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói d...
Thêm vào từ điển của tôi
48375.
dies non
(pháp lý) ngày không xét xử
Thêm vào từ điển của tôi
48376.
dowse
tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
48377.
idolatrousness
tính chất sùng bái, tính chất c...
Thêm vào từ điển của tôi
48378.
isobaric
(khí tượng) đẳng áp
Thêm vào từ điển của tôi
48380.
promiscuous
lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn
Thêm vào từ điển của tôi