48361.
sissoo
gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân...
Thêm vào từ điển của tôi
48362.
water-line
(hàng hải) mớn nước, ngấn nước ...
Thêm vào từ điển của tôi
48363.
apothegm
cách ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
48364.
dogshore
(hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc...
Thêm vào từ điển của tôi
48365.
horoscopic
(thuộc) sự đoán số tử vi
Thêm vào từ điển của tôi
48366.
judiciousness
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
48367.
praetorship
chức pháp quan
Thêm vào từ điển của tôi
48369.
bung
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói d...
Thêm vào từ điển của tôi
48370.
dies non
(pháp lý) ngày không xét xử
Thêm vào từ điển của tôi