48341.
prolate
(toán học) dài (ra)
Thêm vào từ điển của tôi
48342.
sabaism
tục thờ sao
Thêm vào từ điển của tôi
48343.
service-book
(tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
48345.
watch-case
vỏ đồng hồ
Thêm vào từ điển của tôi
48346.
arcanum
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quy...
Thêm vào từ điển của tôi
48347.
carnality
nhục dục, sự ham muốn nhục dục
Thêm vào từ điển của tôi
48348.
excursion train
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơ...
Thêm vào từ điển của tôi
48349.
fieldfare
(động vật học) chim hét đầu xám
Thêm vào từ điển của tôi