TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47201. agnail chỗ xước mang rô (ở cạnh móng t...

Thêm vào từ điển của tôi
47202. consignation sự gửi; sự gửi (hàng) để bán

Thêm vào từ điển của tôi
47203. deputize thế, thay thế; đại diện, thay m...

Thêm vào từ điển của tôi
47204. dietetic (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
47205. implicative để ngụ ý, để gợi ý

Thêm vào từ điển của tôi
47206. incorporeity tính vô hình, tính vô thể

Thêm vào từ điển của tôi
47207. prepotency sự cường mạnh; quyền hơn, thế m...

Thêm vào từ điển của tôi
47208. pump-box ống bơm

Thêm vào từ điển của tôi
47209. untooth tháo răng ra

Thêm vào từ điển của tôi
47210. bracteal (thực vật học) (thuộc) lá bắc

Thêm vào từ điển của tôi