Từ: prejudge
/'pri:'dʤʌdʤ/
-
động từ
xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
-
sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)
