TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47211. untormented không bị đau khổ, không bị giày...

Thêm vào từ điển của tôi
47212. electrotype hình in mạ

Thêm vào từ điển của tôi
47213. fatigue-dress (quân sự) quần áo lao động

Thêm vào từ điển của tôi
47214. manducate nhai

Thêm vào từ điển của tôi
47215. pump-handle (thông tục) bắt (tay ai) rối rí...

Thêm vào từ điển của tôi
47216. pyritiferous có pyrit

Thêm vào từ điển của tôi
47217. secretaryship chức thư ký, chức bí thư

Thêm vào từ điển của tôi
47218. unaccordant không phù hợp, không hoà hợp

Thêm vào từ điển của tôi
47219. deracination sự nhổ rễ

Thêm vào từ điển của tôi
47220. hard court (thể dục,thể thao) sân cứng (xi...

Thêm vào từ điển của tôi