TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47011. horniness tính chất sừng, tính chất như s...

Thêm vào từ điển của tôi
47012. loftiness bề cao, độ cao, chiều cao

Thêm vào từ điển của tôi
47013. trousseaux quần áo tư trang (của cô dâu)

Thêm vào từ điển của tôi
47014. whitleather da crômê

Thêm vào từ điển của tôi
47015. baffy (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn

Thêm vào từ điển của tôi
47016. barium (hoá học) bari

Thêm vào từ điển của tôi
47017. viscerate mổ bụng moi ruột

Thêm vào từ điển của tôi
47018. anachronic sai năm tháng, sai niên đại (vi...

Thêm vào từ điển của tôi
47019. asdic thiết bị phát hiện tàu ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
47020. fly-book hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giố...

Thêm vào từ điển của tôi