46981.
service-book
(tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
46982.
siderosis
(y học) chứng nhiễm sắt
Thêm vào từ điển của tôi
46983.
white house
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
Thêm vào từ điển của tôi
46984.
bacteria
vi khuẩn
Thêm vào từ điển của tôi
46985.
excursion train
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơ...
Thêm vào từ điển của tôi
46987.
splenitis
(y học) viêm lách
Thêm vào từ điển của tôi
46988.
staphylococci
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
Thêm vào từ điển của tôi
46989.
hygroscope
cái nghiệm ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
46990.
linguist
nhà ngôn ngữ học
Thêm vào từ điển của tôi