46611.
numismatic
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghi...
Thêm vào từ điển của tôi
46612.
poudrette
phân bắc trộn than
Thêm vào từ điển của tôi
46613.
stand-pipe
(kỹ thuật) ống đứng
Thêm vào từ điển của tôi
46615.
fire-pan
lò con (mang đi lại được để nấu...
Thêm vào từ điển của tôi
46616.
merman
(thần thoại,thần học) người cá
Thêm vào từ điển của tôi
46617.
unroost
không cho đậu để ngủ (gà...)
Thêm vào từ điển của tôi
46618.
cluck
tiếng cục cục (gà gọi con)
Thêm vào từ điển của tôi
46619.
libational
(thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
46620.
quartette
nhóm bốn (người, vật)
Thêm vào từ điển của tôi