46641.
latinity
phong cách ngôn ngữ La-tinh
Thêm vào từ điển của tôi
46642.
mulish
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ư...
Thêm vào từ điển của tôi
46644.
pigeon-toed
có ngón chân quặp vào (như chân...
Thêm vào từ điển của tôi
46645.
stoep
(Nam phi) hiên (rộng có bậc, ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
46646.
carnage
sự chém giết, sự tàn sát
Thêm vào từ điển của tôi
46647.
contractibility
tính có thể thu nhỏ, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
46649.
loco citato
ở chỗ dẫn trên kia
Thêm vào từ điển của tôi
46650.
overbore
đè xuống, nén xuống
Thêm vào từ điển của tôi