TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46591. piddle (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuy...

Thêm vào từ điển của tôi
46592. ratan (thực vật học) cây mây, cây son...

Thêm vào từ điển của tôi
46593. verbalism sự phát biểu bằng lời nói; lời ...

Thêm vào từ điển của tôi
46594. aphis (động vật học) giống rệp vừng

Thêm vào từ điển của tôi
46595. blarney lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường...

Thêm vào từ điển của tôi
46596. cessation sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
46597. hand-knitt đan tay (áo...)

Thêm vào từ điển của tôi
46598. inhalant dùng để xông

Thêm vào từ điển của tôi
46599. maleness tính chất con trai, tính chất đ...

Thêm vào từ điển của tôi
46600. ooziness sự ri rỉ, sự rỉ nước

Thêm vào từ điển của tôi