46321.
pen-name
bút danh, tên hiệu
Thêm vào từ điển của tôi
46322.
sconce
chân đèn, đế nến
Thêm vào từ điển của tôi
46324.
weak-headed
kém thông minh
Thêm vào từ điển của tôi
46326.
caprine
(thuộc) dê; giống con dê
Thêm vào từ điển của tôi
46327.
halitosis
(y học) hơi thở thối; chứng thố...
Thêm vào từ điển của tôi
46328.
jinn
...
Thêm vào từ điển của tôi
46329.
quadruply
gấp bốn
Thêm vào từ điển của tôi
46330.
sympatalous
(thực vật học) cánh hợp (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi