TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: needful

/'ni:dful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    cần, cần thiết

    to do what is needful

    làm những cái cần thiết

  • danh từ

    cái cần thiết

    to do the needful

    làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)

  • (từ lóng) tiền