45391.
indexer
người lập mục lục
Thêm vào từ điển của tôi
45392.
lexicographer
nhà từ điển học; người soạn từ ...
Thêm vào từ điển của tôi
45393.
numary
(thuộc) tiền
Thêm vào từ điển của tôi
45394.
valvule
(giải phẫu) van nhỏ, van
Thêm vào từ điển của tôi
45396.
dioptric
khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
45397.
hydromel
mật ong pha nước
Thêm vào từ điển của tôi
45398.
sick-flag
cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ...
Thêm vào từ điển của tôi
45400.
tollman
người thu thuế (cầu, đường, chợ...
Thêm vào từ điển của tôi