TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45091. jansenist người theo giáo phái Gian-xen

Thêm vào từ điển của tôi
45092. morganatic a morganatic marriage sự kết hô...

Thêm vào từ điển của tôi
45093. needleful đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)

Thêm vào từ điển của tôi
45094. passably đạt yêu cầu, tàm tạm

Thêm vào từ điển của tôi
45095. pitilessness sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
45096. pugnacious thích đánh nhau, hay gây gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
45097. tantivy nước đại (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
45098. tegumental (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
45099. ultraism chủ nghĩa cực đoan; quan điểm c...

Thêm vào từ điển của tôi
45100. electrize cho nhiễm điện

Thêm vào từ điển của tôi