TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impressment

/im'presmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính

  • sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)