TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45061. c.o.d. ...

Thêm vào từ điển của tôi
45062. moralist người dạy đạo đức, người dạy lu...

Thêm vào từ điển của tôi
45063. excogitative nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), ...

Thêm vào từ điển của tôi
45064. helicoid (toán học) mặt đinh ốc

Thêm vào từ điển của tôi
45065. idealization sự lý tưởng hoá

Thêm vào từ điển của tôi
45066. inheritrix người đàn bà thừa kế ((cũng) in...

Thêm vào từ điển của tôi
45067. shock-headed đầu bù tóc rối

Thêm vào từ điển của tôi
45068. souse món giầm muối

Thêm vào từ điển của tôi
45069. sun-dog (thiên văn học) mặt trời giả, ả...

Thêm vào từ điển của tôi
45070. clubman hội viên câu lạc bộ

Thêm vào từ điển của tôi