TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45071. scend sức sóng xô

Thêm vào từ điển của tôi
45072. apocalyptical (tôn giáo) (thuộc) sách khải hu...

Thêm vào từ điển của tôi
45073. artiness sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra...

Thêm vào từ điển của tôi
45074. delimit giới hạn, định ranh giới, quy đ...

Thêm vào từ điển của tôi
45075. leftism phái tả

Thêm vào từ điển của tôi
45076. overswollen phình ra quá, phồng quá, sưng q...

Thêm vào từ điển của tôi
45077. acerose (thực vật học) hình kim (lá thô...

Thêm vào từ điển của tôi
45078. admix trộn lẫn, hỗn hợp

Thêm vào từ điển của tôi
45079. identification tag (quân sự) thẻ căn cước

Thêm vào từ điển của tôi
45080. standing-room chỗ đứng (trong rạp hát)

Thêm vào từ điển của tôi