TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40961. accidence (ngôn ngữ học) hình thái học

Thêm vào từ điển của tôi
40962. centrifuge máy ly tâm

Thêm vào từ điển của tôi
40963. aromatize làm cho thơm, ướp chất thơm

Thêm vào từ điển của tôi
40964. mournfulness tính chất buồn rầu, tính chất ả...

Thêm vào từ điển của tôi
40965. muttony có mùi vị thịt cừu

Thêm vào từ điển của tôi
40966. riding-master người dạy cưỡi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
40967. talkativeness tính hay nói; tính lắm đều, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
40968. tickling sự cù, sự làm cho buồn buồn

Thêm vào từ điển của tôi
40969. typhus (y học) bệnh sốt phát ban

Thêm vào từ điển của tôi
40970. unrepair tình trạng không tu sửa; tình t...

Thêm vào từ điển của tôi