40931.
scopae
chùm lông bàn chải (ở chân ong)
Thêm vào từ điển của tôi
40932.
slipover
dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
40933.
steam-chest
(kỹ thuật) hộp hơi
Thêm vào từ điển của tôi
40934.
weakish
(thông tục) hơi yếu, hơi kém, h...
Thêm vào từ điển của tôi
40935.
circumvallation
(sử học) sự xây đắp thành luỹ x...
Thêm vào từ điển của tôi
40936.
intangibility
tính không thể sờ thấy được
Thêm vào từ điển của tôi
40937.
jitterbug
người thần kinh dễ bị kích thíc...
Thêm vào từ điển của tôi
40938.
mutilate
cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
40939.
spinnery
xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
40940.
weakling
người yếu ớt, người ốm yếu
Thêm vào từ điển của tôi