40951.
self-violence
sự tự vẫn, sự quyên sinh
Thêm vào từ điển của tôi
40952.
appropriation
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (là...
Thêm vào từ điển của tôi
40953.
obsequies
lễ tang, đám ma, nghi thức đám ...
Thêm vào từ điển của tôi
40954.
unremunerative
không có lợi, không đem lại lợi...
Thêm vào từ điển của tôi
40955.
unwifely
không phi của người vợ; không n...
Thêm vào từ điển của tôi
40956.
voidness
tính chất trống rỗng
Thêm vào từ điển của tôi
40957.
bryony
(thực vật học) cây nhăng
Thêm vào từ điển của tôi
40958.
choosy
(thông tục) hay kén cá chọn can...
Thêm vào từ điển của tôi
40959.
cosmetic
thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
40960.
shagbark
(thực vật học) cây hồ đào trắng
Thêm vào từ điển của tôi