40271.
dandruff
gàu (ở đầu)
Thêm vào từ điển của tôi
40272.
incineration
sự đốt ra tro, sự thiêu
Thêm vào từ điển của tôi
40273.
kingship
địa vị làm vua
Thêm vào từ điển của tôi
40274.
longueur
đoạn kéo dài (trong một tác phẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
40275.
ministration
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chă...
Thêm vào từ điển của tôi
40276.
pachyderm
(động vật học) loài vật da dày
Thêm vào từ điển của tôi
40278.
phytogeography
(thực vật học) địa lý thực vật
Thêm vào từ điển của tôi
40279.
rudimental
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới p...
Thêm vào từ điển của tôi
40280.
vocal
(thuộc sự) phát âm, (thuộc) tha...
Thêm vào từ điển của tôi