Từ: laxity
/'læksiti/
-
danh từ
tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)
-
sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)
-
tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)
-
tính uể oải, tính lờ phờ
-
tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)
-
(y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)