TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39591. humanization sự làm cho có lòng nhân đạo; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
39592. revivify làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại...

Thêm vào từ điển của tôi
39593. acidity tính axit; độ axit

Thêm vào từ điển của tôi
39594. corn-fed nuôi bằng ngô

Thêm vào từ điển của tôi
39595. geniculated (sinh vật học) cong gập (như đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
39596. morphinism (y học) chứng nhiễm độc mocfin

Thêm vào từ điển của tôi
39597. squall cơn gió mạnh (thường có mưa hoặ...

Thêm vào từ điển của tôi
39598. indiscrete không rời rạc, gắn chặt thành m...

Thêm vào từ điển của tôi
39599. golf (thể dục,thể thao) môn đánh gôn

Thêm vào từ điển của tôi
39600. hansard biên bản chính thức về các cuộc...

Thêm vào từ điển của tôi