36801.
forme
(ngành in) khuôn
Thêm vào từ điển của tôi
36802.
antra
(giải phẫu) hang
Thêm vào từ điển của tôi
36803.
discommodity
sự khó chịu, điều khó chịu
Thêm vào từ điển của tôi
36804.
laceration
sự xé rách
Thêm vào từ điển của tôi
36805.
incitingly
khuyến khích
Thêm vào từ điển của tôi
36806.
aetiology
thuyết nguyên nhân
Thêm vào từ điển của tôi
36807.
cloddy
có nhiều đất cục
Thêm vào từ điển của tôi
36808.
slip-road
đường nhỏ, đường mòn (ở địa phư...
Thêm vào từ điển của tôi
36809.
totalitarianism
chế độ cực quyền, chế độ chuyên...
Thêm vào từ điển của tôi
36810.
call-number
số dây nói, số điện thoại
Thêm vào từ điển của tôi