36781.
anorak
áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng...
Thêm vào từ điển của tôi
36782.
centenary
trăm năm
Thêm vào từ điển của tôi
36783.
cocked hat
mũ ba góc không vành
Thêm vào từ điển của tôi
36784.
ill-temperedness
tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
36785.
propitiation
sự làm lành; sự làm dịu, sự làm...
Thêm vào từ điển của tôi
36786.
unrefuted
không bị bác, không bị bẻ
Thêm vào từ điển của tôi
36787.
dendroidal
hình cây (đá, khoáng vật)
Thêm vào từ điển của tôi
36788.
naughtiness
tính hư, tính tinh nghịch
Thêm vào từ điển của tôi
36789.
purchasable
có thể mua được, có thể tậu đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
36790.
epoch
sự bắt đầu của một kỷ nguyên (t...
Thêm vào từ điển của tôi