36831.
saleable
dễ bán, có thể bán được
Thêm vào từ điển của tôi
36832.
breast-pin
kim gài ca vát
Thêm vào từ điển của tôi
36833.
halometer
cái đo muối
Thêm vào từ điển của tôi
36834.
spinuleferous
(thực vật học) có gai nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
36835.
volatilization
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
Thêm vào từ điển của tôi
36836.
eider
(động vật học) vịt biển
Thêm vào từ điển của tôi
36838.
segmentation
sự chia ra từng đoạn, sự chia r...
Thêm vào từ điển của tôi
36839.
philanthropize
làm cho thành yêu người, làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi