36792.
talari
đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi)
Thêm vào từ điển của tôi
36793.
gewgaw
đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
Thêm vào từ điển của tôi
36794.
glum
ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ
Thêm vào từ điển của tôi
36795.
homoeopathic
(y học) (thuộc) phép chữa vi lư...
Thêm vào từ điển của tôi
36796.
pharynx
(giải phẫu) hầu, họng
Thêm vào từ điển của tôi
36797.
proctor
giám thị (ở trường đại học Căm-...
Thêm vào từ điển của tôi
36798.
governance
sự cai trị, sự thống trị
Thêm vào từ điển của tôi
36799.
nauseate
buồn nôn, lộn mửa
Thêm vào từ điển của tôi
36800.
shrike
(động vật học) chim bách thanh
Thêm vào từ điển của tôi