36811.
entera
(giải phẫu) ruột
Thêm vào từ điển của tôi
36812.
deflux
triều xuống
Thêm vào từ điển của tôi
36813.
impassivity
(như) impassible
Thêm vào từ điển của tôi
36814.
precipitate
(hoá học) chất kết tủa, chất lắ...
Thêm vào từ điển của tôi
36815.
sprag
miếng gỗ chèn xe
Thêm vào từ điển của tôi
36816.
war-path
con đường chiến tranh; đường đi...
Thêm vào từ điển của tôi
36817.
bluebeard
anh chàng chiều vợ
Thêm vào từ điển của tôi
36818.
menorrhagia
(y học) chứng rong kinh
Thêm vào từ điển của tôi
36819.
stimulose
(thực vật học) có lông ngứa
Thêm vào từ điển của tôi
36820.
strafe
(từ lóng) sự bắn phá, sự oanh t...
Thêm vào từ điển của tôi