TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36651. tarragon (thực vật học) cây ngải giấm

Thêm vào từ điển của tôi
36652. moneyless không tiền; (thông tục) không m...

Thêm vào từ điển của tôi
36653. neologism từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
36654. varnishing-day ngày sang sửa tranh (trước hôm ...

Thêm vào từ điển của tôi
36655. doited (Ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi g...

Thêm vào từ điển của tôi
36656. involution sự dính dáng, sự mắc míu

Thêm vào từ điển của tôi
36657. unaccommodating không dễ dãi, khó tính, khó gia...

Thêm vào từ điển của tôi
36658. varsity (thông tục) (như) university

Thêm vào từ điển của tôi
36659. neologize dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
36660. ashet (Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dụ...

Thêm vào từ điển của tôi