TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36681. sand-storm cơn bão cát

Thêm vào từ điển của tôi
36682. zonal (thuộc) đới; (thuộc) khu vực

Thêm vào từ điển của tôi
36683. palpebral (thuộc) mí mắt

Thêm vào từ điển của tôi
36684. parataxis (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳ...

Thêm vào từ điển của tôi
36685. prize-money tiền bán chiến lợi phẩm

Thêm vào từ điển của tôi
36686. untransportable không thể chuyên chở được, khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
36687. distributor người phân phối, người phân phá...

Thêm vào từ điển của tôi
36688. lender người cho vay, người cho mượn

Thêm vào từ điển của tôi
36689. mangy ghẻ lở

Thêm vào từ điển của tôi
36690. rowel bánh đúc (bánh xe con ở đầu đin...

Thêm vào từ điển của tôi